1 | 禄安-平山工业区 | |
2 | 油线工业区 | |
3 | 江田工业区 | |
4 | 隆庆工业区 | |
5 | Ông Kèo工业区 | |
6 | 隆平AGTEX工业区 | |
7 | 新福工业区 | |
8 | Bau Xeo 工业区 | |
9 | 盛福工业区 | |
10 | 春禄工业区 | |
11 | 仁泽2 禄康工业区 | |
12 | 仁泽2 仁福工业区 | |
13 | 仁泽5 工业区 | |
14 | 隆德工业区 | |
15 | 安福工业区 | |
16 | 仁泽5 工业区 | |
17 | 三福工业区 | |
18 | 纺织仁泽工业区 | |
19 | 边和1 工业区 | |
20 | 边和1 工业区 | |
21 | 云河工业区 | |
22 | 仁泽1工业区 | |
23 | 仁泽2工业区 | |
24 | 仁泽3工业区 | |
25 | 隆平 (Loteco)工业区 | |
26 | 边和2 工业区 | |
27 | Amata 工业区 | |
28 | 鹅油工业区 | |
29 | 鹿壕工业区 | |
30 | Suối Tre工业区 (Sonadezi) | |
31 | 定馆工业区 | |
32 | 隆成高科技工业区 |
1. Khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn 禄安-平山工业区
工业区的入驻占用面积达73,95%
投资单位: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển V.R.G Long Thành
地址: Khu 13, xã Long Đức,huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
规模: 497,77 公顷
成立年份: 2010
招商引资行业:
- 电子加工与组装行业、家用电器、信息技术设备。
- 机械工程行业:精密工程、制造动力机械、制造和装配车辆、农业机械、建筑、机械制造、医疗器械经济。
- 制药业。
- 其他行业不污染环境。
2. Khu công nghiệp Dầu Giây 油线工业区
土地出租率 60,57%
投资单位: Công ty Cổ phần KCN Dầu Giây
地址: Xã Bàu Hàm 2 & XuânThạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
规模: 330,8 公顷
成立年份: 2008
招商引资行业:
- 机械的; 电; 电子的; 信息技术;
- 制药;医疗器械;化妆品;香料; 高科技橡胶;
- 纺织品、皮革和鞋类;建筑材料; 加工木材;室内装饰;
-农产品、水产品、食品的生产、加工(不加工面粉、食用色素);工艺品,文具。
3. Khu công nghiệp Giang Điền 江田工业区(Sonadezi)
土地出租率 43,11%
投资单位: Công ty Cổ phần SonadeziGiang Điền
地址: Xã Giang Điền & AnViễn, huyện Trảng Bom và Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
规模: 529,2 公顷
成立年份: 2008
招商引资行业:
* 高科技产品的制造和生产;
* 生产电线电缆;机械的;
* 生产各类办公设备;工具制造(医疗、体能训练和运动器材、儿童玩具);
* 室内装饰、高档木材家具、塑料、橡胶、玻璃行业;
* 药品、农业药品。
4. Khu công nghiệp Long Khánh 隆庆工业区
CĐT: Công ty Cổ phần KCN Long Khánh.隆庆工业区股份公司是越南橡胶工业集团旗下同奈橡胶公司的子公司,作为投资者。
土地出租率 91,38%
地址: Xã Suối Tre & BìnhLộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
规模: 264,47 公顷
成立年份: 2008
招商引资行业:
农产品加工、食品加工(不加工面粉):水产品加工和保存肉类和肉制品;加工牛奶和乳制品;用面粉、糖、可可、巧克力和糖果生产蛋糕;预制食品;生产动物、家禽和水产饲料;纺织品、鞋和玩具:生产各种纱线和纺织品;生产地毯、毛毯;制作毛皮以外的衣服,生产手提箱和箱包;生产鞋子;鞋底制造(均未经染色);木制家具和室内装饰:锯切、锯切、刨平和保管木材;胶合板、单板、胶合板和刨花板的生产;用木材、竹子、稻草、茅草和编织材料制造其他产品;床、橱柜、桌椅和木制室内装饰品的制造;包装:生产木质包装;用纸和纸板生产包装(不使用再生纸生产材料);电子与微电子:电子元件制造;计算机和计算机外围设备的制造;通讯设备生产;民用电子生产;制造电动机、发电机、变压器、配电和控制设备;电线电缆的生产;冲压车架、组装、制造摩托车及零部件:生产金属部件;机械的; 厨房、卫生间和食堂用金属器具的制造(无电镀);组装运动器材(只组装,不加工、制造成品);药品生产;文具; 工艺品、玻璃、室内装饰建材、混凝土结构;制造橡胶轮胎;用初步加工的橡胶材料生产其他产品;用塑料制造其他产品;PE塑料珠的生产;工业胶水生产(不产生废水);生产印刷油墨(不产生废水)。不招商有污染性行业如:胶乳加工业;纸浆工业;制革业;纺织印染行业
5. Khu công nghiệp Ông Kèo Ông Kèo 工业区
土地出租率 89,55%
投资单位: Công ty CP Tổng Công tyTín Nghĩa
地址: Xã Phước Khánh, huyệnNhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 823,45 公顷
成立年份: 2008
招商引资行业:
* 生产和加工油、燃气、液化石油气;化学品(不包括基础化学品);药物; 化妆品;食物;
* 发电、邮电、机械工程;造纸业(不包括纸浆生产);
* 塑料和橡胶的生产(不包括胶乳的加工);
* 建筑材料; 纺织品(未染色);皮鞋(未经鞣制);
6. KCN AGTEX Long Bình 隆平AGTEX工业区
隆平AGTEX工业区优势是提供大面积工厂仓库租出,从1000平- 3680平
土地出租率: 100%
投资单位: Tổng Công ty 28
地址:Phường Long Bình,TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
规模: 43,26 公顷
成立年份: 2007
招商引资行业:
- 建筑材料(浇注混凝土、砖块、屋顶板);
- 鞋子;纺织(未染色);
- 机械的; 电子的;
- 木制家具的制造;室内设备;各种包装。
7. Khu công nghiệp Tân Phú 新福工业区
土地出租率: 17.76%
投资单位: Công ty CP Tổng Công tyTín Nghĩa
地址: Thị trấn Tân Phú,huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
规模: 54,16 公顷
成立年份: 2007
招商引资行业:
- 食物; 服装; 电; 电子的;
- 建筑材料; 机械(无电镀);
- 木制品;塑料工业;陶瓷工业。
8. Khu công nghiệp Bàu Xéo Bàu Xéo 工业区
入住率达到: 98.1%
投资单位: Công ty Cổ phần Thống Nhất
地址: Xã Sông Trầu & TâyHòa & Đồi 61 và TT.Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.
规模: 499,8 公顷
成立年份: 2006
招商引资行业:
农产品加工业、食品加工、食品、动物饲料;木塑行业;纺织业,生产鞋、玩具、首饰;家具制造业、室内装饰、办公;包装行业;运动器材制造业;电子和微电子行业;机械工业(车架冲压、机械制造及备件);医药和文具制造业;包装生产、印前、设计和印刷行业;生产工艺品、玻璃、建筑材料的工业。
9. Khu công nghiệp Thạnh Phú 盛福工业区
土地出租率 48,27%
招商引资的重点行业包括生产内销和出口消费品行业:服装、家电、电器、家具、塑料;制造业、开采建筑材料、生产预制混凝土涵洞、新拌混凝土、建筑钢材、家用塑料、微生物肥料;电子组装业、包装业。
投资单位: Công ty Cổ phần SonadeziLong Bình
地址: Xã Thạnh Phú, huyện VĩnhCửu, tỉnh Đồng Nai
规模: 177,2 公顷
成立年份: 2006
10. Khu công nghiệp Xuân Lộc 春禄工业区
tỷ lệ lấp đầy tối đa 100%.入住率达到了100%
投资单位: Công ty CP Sonadezi LongBình
地址: Xã Xuân Tâm & XuânHiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.
规模: 108,82 公顷
成立年份: 2006
招商引资行业:
- 纺织品(未染色);服装; 鞋类;
- 电子的; 塑料制品;包装; 高品质木质家具;
- 加工农林产品;农业医药;药物; 高档建筑材料;
- 医疗器械;运动器材;教学设备。
11. KCN Nhơn Trạch II – Lộc Khang 仁泽2 禄康工业区
土地出租率 84,09%
投资单位: Công ty TNHH Thương mại vàĐầu tư Lộc Khang
地址: Thị trấn Hiệp Phước vàxã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 69,53 ha
成立年份: 2006
招商引资行业:
- 电; 电子、信息技术;电信设备;机械的; 化妆品;
- 食物; 动物饲料; 药物; 医疗器材; 学校设备;
- 生产木材、塑料、橡胶、建筑材料;
- 包装; 设计和印刷设计的准备;服装; 机织(未染色);珠宝; 玻璃。
12. KCN Nhơn Trạch II – Nhơn Phú 仁泽2 工业区- 仁福
土地出租率99,3%
投资单位: Công ty Cổ phần Địa ốcThảo Điền
地址: Xã Hiệp Phước & PhúHội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 183,18ha
成立年份: 2005
食品加工业;食物; 药物; 香料; 化妆品;纺织品、服装;机械工程、维修和组装;包装; 纱线;玻璃; 电力电子;新材料生产
13. KCN Nhơn Trạch VI 仁泽6工业区
土地出租率65,95%
投资单位: Công ty TNHH Đầu tư Xâydựng KCN Nhơn Trạch 6A; Công ty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Công ty CP Đầutư XD và VLXD Sài Gòn
地址: Xã Long Thọ, huyệnNhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 314,23公顷
成立年份: 2005
招商引资行业:
- 食品生产和加工;饮料生产;药品、医药化学品和药用材料的制造
- 加工木材和由木头、竹子和软木制成的产品(床、柜、桌和椅子除外)
- 用稻草、稻草和编结材料
- 制造产品 - 化学品和化学产品; 编织;服装
- 制造 - 皮革及相关产品的制造;橡胶和塑料制品的制造
- 纸和纸制品的制造;床、柜、桌椅的制造
- 其他加工和制造行业;未在别处分类的机器和设备的制造;汽车制造;其他交通工具的制造;预制金属制品的制造(机械和设备除外)
- 电子产品、计算机和光学产品的制造;其他非金属矿产品的制造;制造疯狂的设备。
14. Khu công nghiệp Long Đức 隆德工业区
土地出租率75,82
投资单位: Công ty TNHH Đầu tư LongĐức
地址: Xã Long Đức, huyệnLong Thành, tỉnh Đồng Nai
规模: 281,32 公顷
成立年份: 2004
机械的; 电力电子;优质材料;药物; 学校设备;静止的; 打包; 装饰产品
15. Khu công nghiệp An Phước 安福工业区
土地出租率53,59
投资单位: Công ty CP Tổng Công tyTín Nghĩa
地址: Xã An Phước, huyệnLong Thành, tỉnh Đồng Nai.
规模: 200,85 公顷
成立年份: 2003
招商引资行业:
- 纺织品染色;服装、鞋类;
- 由木制、塑料、铝、铁、搪瓷制成的家用电器;
- 机械的; 电; 电子的; 建筑材料。
16. Khu công nghiệp Long Thành 隆城工业区
土地出租率 100%
投资单位: Công ty Cổ phần SonadeziLong Thành
地址: Xã An Phước & TamAn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
规模: 486,91 ha
成立年份: 2003
招商引资行业:
- 机械工业; 冶金;电子的;
- 化学;石化;化妆品;植保产品;
- 纺织品;鞋类;高档皮革制品;纸;
- 加工农业、林业和海产品;塑料工业;陶瓷; 玻璃。
17. Khu công nghiệp Nhơn Trạch V 仁泽4工业区
土地出租率85%.
投资单位: Tổng Công ty Phát triển Đôthị và KCN Việt Nam (IDICO)
地址: Xã Long Tân & HiệpPhước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 302 ha
成立年份: 2003
招商引资行业:
- 纺织;服装; 鞋; 皮革(未鞣制);
- 电; 电子的; 机械的; 建筑材料;
- 食品(不加工海鲜);药物; 化妆品;化学; 染料;
- 医疗器材; 运动器材;电池;电池;室内装饰;
- 加工木材;陶瓷制品; 陶瓷制品; 玻璃; 塑料; 橡胶(不带加工乳胶);包装; 纸(不生产纸浆);皮鞋(不皮鞣)。
18. Khu công nghiệp Tam Phước 三福工业区
土地面积只剩下1,4%
投资单位: Công ty Cổ phần Phát triển KCN Tín Nghĩa
地址: Xã Tam Phước, TP.BiênHòa, tỉnh Đồng Nai
规模: 323,18 公顷
成立年份: 2003
招商引资行业: 服装;食物; 加工木材;机械的; 瓷砖。
19. Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch 仁泽纺织工业区
土地出租率:97,43%
投资单位: Công ty Cổ phần Đầu tưVinatex Tân Tạo
地址: Xã Hiệp Phước & PhướcAn, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 175,6 公顷
成立年份: 2003
招商引资行业:
纤维工业;服装; 机械行业;电气工业、工业用电和家庭用电;电子、信息和电信行业;精密机械行业、医疗器械;电池行业、蓄电池;家具制造行业、室内装饰、建筑材料;工业陶瓷、玻璃、水晶;塑料和橡胶工业(不加工乳胶);包装、印前、印刷、造纸工业(不生产纸浆);皮鞋业(非鞣制);食品加工业(不加工海产品);医药和化妆品制造业;运动器材、玩具和珠宝制造行业;染色阶段的纺织品(不吸引专门染色项目)。
20. Khu công nghiệp Biên Hòa I 边和1工业区
Thủ tướng Chính phủ đã quyết định di dời khu công nghiệp, dự kiến vào năm 2022 các công ty, nhà xưởng sẽ dời đi để kịp tiến độ xây dựng.总理已决定搬迁工业园区,预计2022年,公司和工厂将搬迁以跟上建设进度。
投资单位: Tổng Công ty CP Phát triểnKCN (Sonadezi)
地址: Phường An Bình,TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
规模: 335 公顷
成立年份: 2000
21. Khu công nghiệp Sông Mây 云河工业区
土地出租率: 84.45%(第一阶段)
投资单位: Công ty CP Phát triển KCNSông Mây
地址: Xã Bắc Sơn, huyện TrảngBom, tỉnh Đồng Nai
规模: 473,95 ha(Giai đoạn 1:250 ha; Giai đoạn 2: 223,95 ha)
成立年份: 1998
招商引资行业:
- 消费日用品和食品的加工
- 一些特定行业,例如:肉类和食品加工、制药、服装、鞋类、包装、塑料制品……;
22. Khu công nghiệp Nhơn Trạch I 仁泽1工业区
投资单位: Công ty TNHH Một thànhviên Phát triển Đô thị và KCN IDICO (IDICO-URBIZ)
地址: Xã Hiệp Phước, PhướcThiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 446,49 公顷
成立年份: 1997
招商引资行业:纺织、电子、食品、机械、建材、运输服务、仓储租赁
23. Khu công nghiệp Nhơn Trạch II 仁泽2工业区
投资单位: Công ty CP Phát triển Đôthị Công nghiệp số 2 (Công ty D2D)
地址: Xã Hiệp Phước, PhướcThiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 331,42 公顷
成立年份: 1997
纺织、鞋类、电子元件组装、香料工业、化妆品、建材、室内装饰、机械设备制造、食品工业、医药工业、农产品加工制造、动物饲料、轧钢工业、化学工业、电镀、涂料和金属抛光行业。
24. Khu công nghiệp Nhơn Trạch III 仁泽3工业区
土地出租率: 第一阶段:100%,第二阶段:85.07%
投资单位: Công ty CP Tổng Công tyTín Nghĩa
地址: Xã Hiệp Phước &Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
规模: 697,49 公顷
成立年份: 1997
招商引资行业:
- 鞋; 皮; 纺织;服装;
- 电; 电子的; 机械的; 建筑材料;
- 加工木材;纸、纸包装;陶瓷; 玻璃; 塑料制品;
- 食物; 饲料; 药物; 香料; 化妆品;天然和合成橡胶制品。
25. Khu công nghiệp Long Bình (Loteco) 隆平工业区
土地出租率99,26%
投资单位: Công ty TNHH Phát triểnKCN Long Bình
地址: Phường Long Bình,TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
规模: 100 公顷
成立年份: 1996
招商引资行业:
- 机械、电气、电子;
- 纺织;服装; 皮业; 鞋;
- 食物; 药物; 化学; 艺术品、化妆品;运动器材;医疗器材;
- 塑料制品;陶瓷、瓷器、玻璃和水晶制品;
- 建筑材料; 包装; 造纸工业(无纸浆生产)。
投资单位: Công ty CP Sonadezi LongBình
地址: Phường Long Bình Tân& An Bình, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
规模: 394,63 ha
成立年份: 1995
- 机械工业;电气、电子、电子元件组装;
- 服装和纺织品加工;皮鞋、橡胶加工;
- 木质家具;食品(糖、牛奶、糖果、动物饲料、味精……);
- 制造和组装设备及备件;
- 建筑材料(轻质砖、铝门、绝缘材料、建筑聚合物、屋顶板……);
- 珠宝制造;商业、服务、仓库……
- 药物化学、化学品和相关化学品(油漆、溶剂、药品……)
27. Khu công nghiệp Amata : Amata 工业区
土地出租率90,86%
投资单位: Công ty CP Đô thị AmataBiên Hòa
地址: Phường Long Bình,thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
规模: 513,01 公顷
成立年份: 1994
招商引资行业:
- 电气、电子、机械;
- 食物; 药物; 化妆品;农业医药;农药; 化学; 工业粘合剂;高档油漆;塑料珠;工业颜料;
- 纺织品(未染色);服装、鞋类、皮革(非鞣制);PE纱;
- 珠宝; 工艺品;医疗器械;工业产品(橡胶、塑料、陶瓷、瓷器、玻璃;建筑钢……);
- 高档卫生陶瓷;储气罐; 包装; 卫生纸; 预制混凝土结构;新鲜混凝土。
28. Khu công nghiệp Gò Dầu 鹅油工业区
土地出租率91,08%
投资单位: Công ty Cổ phần SonadeziLong Bình
地址: Xã Phước Thái, huyệnLong Thành, tỉnh Đồng Nai
规模: 182,38 公顷
成立年份: 1995
招商引资行业:
生产塑料;机械和金属结构;玻璃、陶瓷和建筑材料;化肥、化学品;加工液化石油气、沥青……化工(洗衣粉、洗涤剂、化妆品、合成树脂)、食品加工(海鲜、食品、饮料、蔬菜罐头……)、其他行业(电子设备、医疗器械、运动器材,纺织品(未染色)...)
29. Khu công nghiệp Hố Nai 鹿壕工业区
土地出租率85%
投资单位: Công ty Cổ phần KCN HốNai
地址: Xã Hố Nai 3, huyệnTrảng Bom, tỉnh Đồng Nai
规模: 225,71 ha (GĐ 1);270,94 ha (GĐ 2)
建筑材料;电子的;木材和木制品;纺织品;化妆品;室内设备;香料
30. Khu công nghiệp Suối Tre:Suối Tre工业区
土地出租率 50%
投资单位: Công ty Cổ phần SonadeziAn Bình
地址: Xã Suối Tre & BảoVinh, Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
规模: 144,78 公顷
成立年份: 2009
陶瓷行业;加工木材;建筑材料;服装加工;加工工艺品;机械工业;机械的
31. Khu công nghiệp Định Quán 定馆工业区
土地出租率100%.
投资单位: Công ty Cổ phần KCN ĐịnhQuán
地址: Xã La Ngà, huyện ĐịnhQuán, tỉnh Đồng Nai.
规模: 54,35 公顷
成立年份: 2004
招商引资行业:
包装(无纸)、皮鞋(非鞣革)、服装制造业;电子机械制造及组装行业(无电镀);建材、室内装饰(无釉)制造业;农业生产和加工业;高科技产业。生产生化和有机肥料的工厂;种子生产;金属和电气机械制造。
32. Khu công nghệ cao Long Thành
Khu công nghệ cao Long Thành đang trong giai đoạn xây dựng.还在建设
投资单位: Công ty CP Đô thị AmataLong Thành
地址: H. Long Thành, T. ĐồngNai.
规模: 410,31 公顷
Copyright C 2022 All Rights Reserved 版权所有 中越人力资源服务 皖ICP备2020018723号-2
地址:安徽省合肥市高新区长江西路拓基广场B1402 EMAIL:vn_online@163.com
Powered by PHPYun.